--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dàn xếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dàn xếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dàn xếp
+ verb
to settle; to arrange
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dàn xếp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dàn xếp"
:
dàn xếp
đèn xếp
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
dàn xếp
:
to settle; to arrange